Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thong thả

Academic
Friendly

Từ "thong thả" trong tiếng Việt ba nghĩa chính bạn có thể dễ dàng hiểu qua các dụ dưới đây.

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chậm rãi: Tương tự, chỉ tính chất không vội vàng.

    • dụ: " ấy nói chuyện rất chậm rãi."
  • Nhàn rỗi: Cũng có nghĩakhông việc làm.

    • dụ: "Cuối tuần này, tôi sẽnhà tôi nhàn rỗi."
Các lưu ý khi sử dụng:
  • Khi nói "thong thả", bạn có thể kết hợp với nhiều động từ khác nhau để diễn tả những hành động cụ thể, như "ăn thong thả", "ngồi thong thả đọc sách".
  • Trong giao tiếp hàng ngày, từ "thong thả" thường mang đến cảm giác thoải mái, dễ chịu, tạo không khí thư giãn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "thong thả" trong các câu cấu trúc phức tạp hoặc trong văn viết để nhấn mạnh sự bình tĩnh không gấp gáp trong các tình huống căng thẳng.
  1. 1. ph. 1. Chậm rãi, từ tốn: Ăn thong thả. 2. ít việc, nhàn rỗi: Khi nào thong thả, tôi đến chơi với anh. 3. Sau đây: Thong thả rồi sẽ giải quyết.

Comments and discussion on the word "thong thả"