Từ "thong thả" trong tiếng Việt có ba nghĩa chính mà bạn có thể dễ dàng hiểu qua các ví dụ dưới đây.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Chậm rãi: Tương tự, chỉ tính chất không vội vàng.
Nhàn rỗi: Cũng có nghĩa là không có việc gì làm.
Các lưu ý khi sử dụng:
Khi nói "thong thả", bạn có thể kết hợp với nhiều động từ khác nhau để diễn tả những hành động cụ thể, như "ăn thong thả", "ngồi thong thả đọc sách".
Trong giao tiếp hàng ngày, từ "thong thả" thường mang đến cảm giác thoải mái, dễ chịu, tạo không khí thư giãn.
Cách sử dụng nâng cao: